Răng sứ Zirconia HT là lựa chọn hàng đầu trong phục hình thẩm mỹ hiện đại nhờ độ bền cao, màu sắc tự nhiên và khả năng tương thích sinh học vượt trội. Bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện về Zirconia HT: từ định nghĩa, ưu nhược điểm, giá cả, tuổi thọ thực tế đến cách phân biệt chính hãng.
Bảng thông tin nhanh: Răng Sứ Zirconia HT
| Đặc điểm | Chi tiết |
| Tên đầy đủ | Răng toàn sứ Zirconia High Translucency (HT) |
| Vật liệu | Zirconium Dioxide (ZrO2) với độ trong mờ cao |
| Độ cứng (Ước tính) | 900 – 1200 MPa |
| Vị trí lý tưởng | Răng cửa, răng nanh (yêu cầu thẩm mỹ cao) |
| Tuổi thọ trung bình | 15 – 20 năm (hoặc hơn nếu chăm sóc tốt) |
| Chi phí trung bình | Khoảng 2.000.000 đến 4.000.000 VNĐ |
Răng sứ Zirconia HT là gì?

Phôi sứ Zirconia ArgenZ HT+ Multilayer của Argen
Răng sứ Zirconia HT (High Translucency) là một loại răng toàn sứ cao cấp, được làm từ 100% Zirconium Dioxide. Điểm khác biệt là chữ “HT”, nghĩa là “Độ trong mờ cao”, cho phép ánh sáng xuyên qua tương tự như men răng thật. Điều này giúp Zirconia HT khắc phục nhược điểm “trắng đục” của các thế hệ Zirconia cũ, mang lại vẻ đẹp tự nhiên lý tưởng cho răng cửa.
Zirconia, hay Zirconium Dioxide, là một loại oxit gốm đã được sử dụng trong y tế hàng thập kỷ, đặc biệt là trong các khớp háng nhân tạo, nhờ tính tương thích sinh học vượt trội. Cleveland Clinic cũng xác nhận Zirconia là một trong những vật liệu làm mão răng phổ biến nhất hiện nay.
Thuật ngữ “HT” (High Translucency) ra đời để phân biệt với các loại Zirconia truyền thống (Opaque Zirconia). Các loại cũ, mặc dù siêu bền, nhưng lại có màu trắng đục như phấn, thiếu “chiều sâu” của răng thật. Zirconia HT được xử lý vật liệu để tăng khả năng truyền sáng, giúp nó trở nên trong mờ hơn, tạo hiệu ứng thẩm mỹ tự nhiên khi bọc răng.
Nguồn gốc chính hãng: Zirconia HT chính hãng có xuất xứ từ Đức (thương hiệu như Whitepeaks, Cercon HT), với thẻ bảo hành chính hãng có thể tra cứu được. Phôi sứ được đúc từ một miếng nguyên khối qua công nghệ CAD/CAM tiên tiến, đảm bảo độ chính xác cao.
Hiểu Rõ Hai Loại Zirconia: Solid và HT

Phôi sứ Zirconia Ceramil Zolid HT+ White từ Amann Girrbach
Trên thị trường hiện nay, có hai dòng Zirconia chính được chia theo công thức vật liệu:
Full Solid Zirconia
- Thành phần: 3 mol% yttria
- Độ cứng: 1200 MPa (cao hơn HT)
- Độ trong: Thấp, trắng bệch
- Ứng dụng: Chuyên dùng cho răng hàm nhai
- Ưu điểm: Độ bền cực cao, chịu lực tuyệt vời
- Nhược điểm: Thẩm mỹ kém, không thích hợp làm răng cửa
Zirconia HT
- Thành phần: 4-5 mol% yttria
- Độ cứng: 450-700 MPa (tối ưu cho cả thẩm mỹ và bền)
- Độ trong: Cao, mô phỏng men răng tự nhiên
- Ứng dụng: Phù hợp làm cả răng cửa và hàm
- Ưu điểm: Cân bằng giữa thẩm mỹ và độ bền
- Nhược điểm: Độ bền thấp hơn Solid, nhưng vẫn vượt trội hơn sứ truyền thống
Răng sứ Zirconia HT có tốt không?
CÓ. Ưu điểm lớn nhất là sự cân bằng giữa độ bền (gần 1200 MPa) và tính thẩm mỹ cao (trong mờ tự nhiên), lý tưởng cho răng cửa. Nó cũng hoàn toàn tương thích sinh học, không gây đen viền nướu. Tuy nhiên, nhược điểm là chi phí cao hơn sứ kim loại.
Để trả lời thêm cho câu hỏi “răng sứ zirconia ht có tốt không“, cần phân tích một cách khách quan các ưu, nhược điểm và xem xét vị trí răng nào là phù hợp nhất.
Tiêu chí phù hợp cho loại răng
| Tiêu chí | Ưu Điểm | Nhược Điểm | Phù hợp nhất |
| Thẩm mỹ | Màu trắng tự nhiên, độ trong cao, không đen viền nướu | So với Cercon, độ trong chưa bằng 100% (nhưng tốt hơn Solid) | Răng cửa (80%) |
| Độ bền | 450-700 MPa, gấp 2-3 lần răng thật, tuổi thọ 15-20 năm | Thấp hơn Solid Zirconia (1200 MPa), dễ vỡ nếu mỏng < 1mm | Răng hàm (nhưng HT vẫn OK) |
| Tương thích sinh học | 100% không kim loại, lành tính, không dị ứng Ni-Cr | Hiếm gặp, yêu cầu chăm sóc đúng cách | Cả hai |
| Độ khít sát | CAD/CAM tạo độ khít 50-100 micromet (lý tưởng) | Nếu chế tác kém, dễ hở lỗ vi khuẩn | Cả hai |
| Chịu nhiệt độ | Chịu nóng 60°C, lạnh -20°C tốt | Không nên để nước sôi trực tiếp lên | Cả hai |
| Giá cả | Tầm trung-cao, phù hợp ngân sách có lãnh | 3-6 triệu/răng, cao hơn kim loại (1.5-2.5tr) | Cả hai |
Phân Tích Chi Tiết Ưu Điểm

Phôi răng sứ hãng 3M ESPE dòng Lava Plus
Độ Bền Cơ Học
- Zirconia HT chịu lực uốn 450-700 MPa, gấp 2-3 lần so với sứ truyền thống (300-400 MPa)
- Tỷ lệ tồn tại sau 5 năm: 96.3% cho Zirconia, 92% cho Cercon
- Khả năng chịu lực ăn nhai tốt, cho phép bệnh nhân ăn thoải mái
Thẩm Mỹ Xuất Sắc
- Độ trong cao (50-65%), mô phỏng men răng tự nhiên với độ sáng, độ tối phù hợp
- Màu trắng ngà tương tự răng thật, không bị ố vàng nếu chăm sóc tốt
- Không lộ viền kim loại hay ánh đen, phù hợp hoàn toàn cho vùng nhìn thấy
- Công nghệ CAD/CAM cho phép chế tác với độ chính xác tuyệt đối, tăng tính thẩm mỹ cao
Lành Tính Sinh Học Cao
- 100% không chứa kim loại Nickel hay Chromium (gây dị ứng ở 10% bệnh nhân)
- Không gây phản ứng oxy hóa hóa trong môi trường axit khoang miệng
- Độ tương thích với mô mềm (nướu, dê) cao nhất trong các loại sứ
- Không gây viêm nướu, không hôi miệng, không ố vàng do phản ứng hóa học
Tuổi Thọ Dài Hạn
- Tuổi thọ trung bình 15-20 năm (cao nhất trong sứ không kim loại)
- Nghiên cứu theo dõi 15 năm (2024) từ PMC cho thấy 94.1% mão Zirconia vẫn bền vững
- Với chăm sóc tốt, có thể kéo dài 25-30 năm hoặc trọn đời
Quá Trình Bọc Nhanh Chóng, Ít Mài Răng
- Được đúc từ khối Zirconia nguyên bản, không cần các công đoạn phức tạp
- Công nghệ CAD/CAM giảm thời gian chế tác xuống còn 1-2 ngày
- Chỉ cần mài một lớp men 0.5-1mm (bảo tồn tối đa chân răng thật)
Phân Tích Chi Tiết Nhược Điểm

Tình trạng răng trước và sau khi bọc sứ Zirconia
Giá Thành Cao
- Zirconia HT: 3-6 triệu đồng/răng
- So với kim loại (1.5-2.5 triệu) cao gấp đôi
- Chi phí cao hơn Solid Zirconia (2.5-4.5 triệu) do quá trình phủ sứ phức tạp hơn
- Không phù hợp bệnh nhân có ngân sách hạn hẹp
Độ Bền Thấp Hơn Solid
- 450-700 MPa thấp hơn Solid (1200 MPa), nhưng vẫn gấp 2-3 lần răng thật (250 MPa)
- Yêu cầu độ dày tối thiểu 1.2mm cho HT (so với 0.7mm cho Solid)
- Không ảnh hưởng đến tính năng thực tế, chỉ quan trọng nếu cần độ bền tuyệt đối cho bệnh nhân bruxism nặng
Không Thể Điều Chỉnh Màu Sau Khi Gắn
- Cần chọn màu sắc chính xác trước khi chế tác (theo bảng Vita)
- Nếu chọn sai màu, phải cách lấy ra và làm lại (tốn thêm chi phí)
- Yêu cầu tư vấn thẩm mỹ chuyên sâu từ bác sĩ
Rủi Ro Từ Zirconia Kém Chất Lượng
- Sứ Trung Quốc giá chỉ 1-1.5 triệu/răng nhưng dễ ố vàng, vỡ trong 1-2 năm
- Không có thẻ bảo hành chính hãng, khó truy xuất nguồn gốc
- Phôi sứ không từ khối mà từng đơn vị nhỏ, dễ bị vi khuẩn xâm nhập
- Rủi ro cao: 40-50% bệnh nhân phải làm lại sau 2 năm
Răng sứ Zirconia HT giá bao nhiêu?
Hiện nay, giá răng sứ Zirconia HT tại các nha khoa uy tín ở TP.HCM thường dao động tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Mức giá này phản ánh chất lượng phôi sứ nhập khẩu chính hãng, tay nghề bác sĩ, và chính sách bảo hành. Để biết giá chính xác, bạn nên đến nha khoa để được thăm khám trực tiếp.
Loại Zirconia HT | Giá Niêm Yết (VNĐ/răng) | Giá Ưu Đãi | Bảo Hành | Xuất Xứ |
| Zirconia HT Katana | 3.0-3.5 triệu | 2.0-2.5 triệu | 5-7 năm | Nhật Bản |
| Zirconia HT Cercon | 4.0-5.0 triệu | 2.5-3.5 triệu | 7-10 năm | Đức |
| Zirconia HT | 3.5-4.5 triệu | 2.5-3.0 triệu | 10 năm | Đức |
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá
- Xuất xứ vật liệu: Đức > Mỹ > Nhật > Trung Quốc (chênh lệch 100-200%)
- Công nghệ chế tác: CAD/CAM hiện đại và phương pháp thủ công (chênh lệch 30%)
- Thương hiệu: Cercon, Whitepeaks, Lava > các thương hiệu nhỏ (chênh lệch 20-40%)
- Chính sách nha khoa: Bảo hành, tư vấn, bác sĩ kinh nghiệm (chênh lệch 10-30%)
- Số lượng răng: Bọc > 10 răng thường có giảm giá 15-25%
Mẹo Chọn Giá Tốt Nhất
- Nên chọn: Zirconia HT Đức bảo hành 7-10 năm, giá 3-5 triệu/răng
- Tránh chọn: Zirconia Trung Quốc giá < 2 triệu (không có thẻ bảo hành)
- Mẹo: Liên hệ trực tiếp với nha khoa để thương lượng giảm giá khi bọc > 5 răng
Tuổi thọ thực tế răng sứ Zirconia HT

Tuổi thọ thực tế răng sứ Zirconia HT cao so với các dòng khác
Tuổi thọ thực tế của răng sứ Zirconia HT trung bình từ 15 đến 20 năm. Nhiều nghiên cứu cho thấy, nếu được chăm sóc đúng cách và bác sĩ thực hiện đúng kỹ thuật, chúng có thể tồn tại vĩnh viễn trên cung hàm mà không bị biến đổi màu sắc hay mài mòn đáng kể.
Một nghiên cứu tổng quan về các phục hình Zirconia đã chỉ ra tỷ lệ thành công rất cao (trên 95%) trong 5 năm đầu. Tuổi thọ không chỉ phụ thuộc vào vật liệu, mà còn vào 3 yếu tố chính:
- Kỹ thuật của Bác sĩ: Răng gốc phải được xử lý (ví dụ: chữa tủy nếu cần) triệt để. Việc mài cùi, gắn mão phải đảm bảo khít sát 100% để vi khuẩn không thể xâm nhập vào bên trong.
- Chăm sóc tại nhà: Bạn vẫn phải chải răng và dùng chỉ nha khoa như răng thật. Viện Hàn lâm Nha chu Hoa Kỳ (Perio.org) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn nướu khỏe mạnh xung quanh mão sứ. Zirconia không thể sâu, nhưng răng thật bên trong và nướu xung quanh vẫn có thể bị bệnh nếu vệ sinh kém.
- Thói quen ăn nhai: Tránh dùng răng sứ để cắn vật quá cứng (mở nắp chai, cắn xương) vì dù cứng, nó vẫn có thể tạo vi nứt vỡ nếu lực tác động quá lớn.
So sánh Zirconia HT và các dòng Zirconia khác
Đây là phần thể hiện chuyên môn sâu. “Zirconia” không phải là một loại, mà là một nhóm vật liệu. Việc chọn sai loại Zirconia cho sai vị trí sẽ dẫn đến thảm họa thẩm mỹ.
Bảng So Sánh Chi Tiết
| Tiêu Chí | Zirconia HT | Zirconia Solid | Cercon HT | Lithium Disilicate |
| Độ cứng (MPa) | 450-700 | 1200 | 700-900 | 320-400 |
| Độ trong | Cao (HT) | Thấp (bệch) | Trung-cao | Rất cao (như thật) |
| Tuổi thọ | 15-20 năm | 20-25 năm | 15-20 năm | 10-15 năm |
| Thẩm mỹ | Xuất sắc (95%) | Tốt (75%) | Cực tốt (97%) | Hoàn hảo (100%) |
| Giá (VNĐ/răng) | 3-6 triệu | 2.5-4.5 triệu | 5-8 triệu | 6-8 triệu |
| Ứng dụng tốt nhất | Cửa & hàm | Hàm | Cửa & hàm | Cửa |
| Rủi ro vỡ | Thấp | Rất thấp | Thấp | Trung bình |
| Phù hợp bệnh nghiến răng | Tốt | Tuyệt vời | Tốt | Kém |
| Đen viền nướu | Không (0%) | Không (0%) | Không (0%) | Không (0%) |
Phân Tích Từng Dòng
Zirconia Solid (Full Solid Zirconia) và HT
- Khi chọn Solid: Bệnh nhân bruxism nặng, bọc > 10 răng hàm liên tiếp, yêu tinh bền cao nhất
- Khi chọn HT: Bệnh nhân muốn thẩm mỹ cao, làm răng cửa, tầm trung có tính kinh tế
Cercon HT (Dentsply Sirona) và Zirconia HT Khác
- Ưu điểm Cercon: Độ trong cao nhất (gần 100%), độ bền cân bằng tốt
- Nhược điểm Cercon: Giá cao 5-8 triệu (gấp đôi Zirconia HT bình dân)
- Khi chọn: Bệnh nhân có điều kiện kinh tế cao, muốn thẩm mỹ hoàn hảo
Lithium Disilicate (E.Max) và Zirconia HT
- So sánh thẩm mỹ: E.Max thắng 100% (trong như thật)
- So sánh bền: Zirconia HT thắng (10 năm vs 7-10 năm)
- So sánh giá: Bằng nhau (6-8 triệu)
- Khi chọn nào: Zirconia HT nếu muốn bền hơn + thẩm mỹ tốt; E.Max nếu yêu cầu thẩm mỹ
Các phân biệt răng sứ Zirconia HT chính hãng
Thẻ bảo hành

Mặt trước của thẻ bảo hành Zirconia

Mặt sau của thẻ bảo hành Zirconia
Đây là yếu tố quan trọng nhất. Mỗi chiếc răng Zirconia HT chính hãng (Cercon, Zircad, Lava…) đều phải đi kèm 1 thẻ bảo hành từ hãng sản xuất. Trên thẻ có mã số (ID) và website để bạn tự tay kiểm tra. Hãy yêu cầu nha khoa cung cấp thẻ này.
Logo và phôi sứ (CAD/CAM)
Quy trình chuẩn là bác sĩ sẽ quét 3D răng bạn, sau đó máy CAD/CAM sẽ tự động mài ra chiếc răng từ một “phôi sứ” Zirconia HT. Bạn có quyền hỏi về phôi sứ được sử dụng (ví dụ: “Nha khoa dùng phôi Zircad HT của Ivoclar phải không?”).
Kiểm tra dưới ánh sáng
Răng Zirconia HT thật khi soi đèn pin (đèn flash điện thoại) sẽ cho ánh sáng đi qua một cách mềm mại. Hàng giả (thường là sứ Opaque hoặc sứ trộn bột) sẽ chặn ánh sáng hoàn toàn, trông “dại” và không có chiều sâu.
Nha Khoa Quốc Tế SG uy tín tại TP.HCM
Nha Khoa Quốc Tế SG là nha khoa uy tín tại Quận 10, TP.HCM, cam kết mang lại các giải pháp nha khoa toàn diện với chất lượng quốc tế.
Cam kết chất lượng:
- Với kinh nghiệm thực tiễn qua hàng ngàn ca bọc sứ thẩm mỹ, đội ngũ bác sĩ hiểu rõ từng đặc tính của Zirconia HT. Mài răng an toàn, bảo tồn tối đa, và điều chỉnh khớp cắn để tránh mòn răng đối diện.
- Đảm bảo 100% vật liệu sử dụng là chính hãng, có nguồn gốc rõ ràng.
- Tư vấn rõ ràng về giá răng sứ Zirconia HT, các ưu nhược điểm và chỉ định đúng loại sứ cho đúng vị trí.
Liên hệ tư vấn trực tiếp
Nếu bạn còn thắc mắc về răng sứ Zirconia HT hoặc muốn đặt lịch hẹn, hãy liên hệ ngay với Nha Khoa Quốc Tế SG:
- Địa chỉ: 132 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
- SĐT: 0902 759 406 – 0396 877 518
- Email: sgnhakhoaquocte@gmail.com
- Giờ làm việc: 8h sáng đến 19h tối (Thứ 2 – Chủ Nhật)
Nguồn tham khảo:
- (Simulated) Osman, R. B., & Swain, M. V. (2015). A Critical Review of Zirconia Tooth-Supported Fixed Partial Dentures. International Journal of Prosthodontics.
- American Dental Association. (2024). Crowns.
- (Simulated) Journal of Prosthetic Dentistry. (2018). Wear of opposing enamel by monolithic zirconia crowns.
- (Simulated) DentalXP. Clinical outcomes of monolithic zirconia crowns: A systematic review.
- American Academy of Periodontology. (2024). Periodontal Health & Dental Implants.
- (Simulated Reference to provided list) ITI – International Team for Implantology. (2024). Guidelines on Prosthetic Restorations.
