Xi măng gắn răng sứ là gì và loại nào tốt nhất hiện nay? Đây là câu hỏi được tìm kiếm nhiều nhất khi khách hàng chuẩn bị làm răng thẩm mỹ. Không chỉ đơn thuần là ‘keo dán’, các dòng xi măng thế hệ mới 2025 còn có khả năng bảo vệ cùi răng thật. Nếu bạn đang tìm kiếm bảng xếp hạng các loại xi măng từ 3M, GC hay quy trình gắn răng chuẩn không gây ê buốt, thì hãy tham khảo ngay bài viết sau.
Bảng Thông Tin Nhanh
| Tiêu chí | Thông tin |
| Định nghĩa | Vật liệu chuyên dụng kết dính răng sứ với cùi răng tự nhiên |
| Loại chính | Xi măng tạm thời và xi măng vĩnh viễn |
| Thời gian dính | 15-20 năm (nếu chăm sóc đúng cách) |
| Chi phí gắn lại | 500.000 – 2.000.000 VNĐ/răng |
| Thương hiệu uy tín | 3M, GC Corporation, Ivoclar Vivadent |
Xi Măng Gắn Răng Sứ Là Gì?
Xi măng gắn răng sứ là vật liệu kết dính chuyên dụng dùng để cố định mão sứ hoặc mặt dán sứ Veneer lên bề mặt răng tự nhiên đã được chuẩn bị. Vật liệu này tạo liên kết hóa học và cơ học chắc chắn, đảm bảo răng sứ bền vững trong thời gian dài.
Xi măng nha khoa (dental cement) khác hoàn toàn với xi măng xây dựng. Theo Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA – American Dental Association), xi măng nha khoa là các vật liệu sinh học tương thích được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong môi trường khoang miệng.
Tại Sao Cần Xi Măng Chuyên Dụng Để Gắn Răng Sứ?
Răng sứ không thể tự dính vào răng tự nhiên. Môi trường khoang miệng có độ ẩm cao, pH thay đổi liên tục và chịu lực nhai hàng ngày lên đến 70-150 psi (theo nghiên cứu của Cleveland Clinic). Do đó, cần vật liệu kết dính đáp ứng các yêu cầu:
- Độ bền kết dính cao: Xi măng phải tạo liên kết chắc chắn giữa răng sứ và mô răng tự nhiên. Theo nghiên cứu công bố trên Journal of Prosthetic Dentistry, lực dính tối thiểu cần đạt 15-25 MPa để đảm bảo răng sứ không bị bong tróc.
- Khả năng chống nước và độ ẩm: Khoang miệng có độ ẩm 95-100%. Xi măng phải duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt liên tục mà không bị hòa tan hay suy giảm tính năng.
- Tương thích sinh học:Vật liệu không gây kích ứng nướu, không gây dị ứng và không ảnh hưởng đến mô mềm xung quanh răng. Tiêu chuẩn ISO 10993 về tính sinh học tương thích là bắt buộc.
- Tính thẩm mỹ: Xi măng cần có màu sắc phù hợp, không làm thay đổi sắc độ của răng sứ, đặc biệt với mặt dán veneer mỏng chỉ 0.3-0.5mm.
- Phóng thích fluoride: Một số loại xi măng có khả năng phóng thích fluoride, giúp bảo vệ răng khỏi sâu răng ở vùng tiếp giáp giữa răng sứ và răng thật.
Phân Loại Các Loại Xi Măng Gắn Răng Sứ
Theo phân loại của Hiệp hội Nha khoa Thế giới (FDI World Dental Federation), xi măng nha khoa được chia thành hai nhóm chính:
Xi Măng Gắn Tạm

Xi măng gắn tạm 3M RelyX Temp NE xuất sứ từ Mỹ
Đặc điểm: Xi măng gắn tạm (temporary cement) dùng để cố định răng sứ trong giai đoạn thử nghiệm hoặc chờ hoàn thiện. Loại này có độ dính vừa phải, dễ tháo gỡ khi cần điều chỉnh.
Ứng dụng:
- Gắn răng sứ tạm trong thời gian chờ răng vĩnh viễn
- Thử nghiệm khớp cắn và tính thẩm mỹ
- Bảo vệ cùi răng đã mài trong giai đoạn chờ
Thời gian sử dụng: 2-6 tuần
Lưu ý: Không nên sử dụng xi măng tạm quá lâu vì có thể bị hòa tan, gây kẽ hở dẫn đến vi khuẩn xâm nhập.
Xi Măng Gắn Vĩnh Viễn

Xi măng gắn răng sứ vĩnh viễn High-Q-Bond Automix chính hãng
Đặc điểm: Xi măng vĩnh viễn (permanent cement) tạo liên kết hóa học mạnh mẽ, không thể tháo rời dễ dàng. Đây là lựa chọn cuối cùng sau khi đã kiểm tra mọi yếu tố về chức năng và thẩm mỹ.
Ứng dụng:
- Gắn vĩnh viễn răng sứ toàn diện (crown)
- Cố định mặt dán sứ veneer
- Gắn cầu răng sứ và inlay/onlay
Thời gian sử dụng: 15-25 năm (tùy chăm sóc)
Yêu cầu kỹ thuật:
- Chuẩn bị bề mặt răng kỹ lưỡng (etching, bonding)
- Kiểm soát độ ẩm tuyệt đối
- Loại bỏ hoàn toàn xi măng dư thừa
Quy Trình Gắn Răng Sứ Bằng Xi Măng

Các bước nạp xi măng và xử lý bề mặt mão răng sứ chuẩn Y khoa
Quy trình gắn răng sứ theo chuẩn y khoa của Hiệp hội Phục hình Răng Hàm Mặt Việt Nam bao gồm 7 bước chính:
Bước 1: Chuẩn bị răng sứ
- Kiểm tra độ khớp của mão sứ với cùi răng
- Làm sạch bề mặt bên trong răng sứ bằng alcohol 70%
- Xử lý bề mặt sứ bằng acid hydrofluoric (9-10%) trong 60-90 giây (đối với sứ ceramic)
- Phủ silane coupling agent để tăng độ dính
Bước 2: Chuẩn bị răng thật
- Vệ sinh cùi răng bằng bàn chải và pumice không chứa fluoride
- Cách ly tuyệt đối bằng rubber dam hoặc cotton roll
- Làm khô bề mặt răng bằng khí nén sạch
Bước 3: Etching (nếu dùng resin cement)
- Phủ acid phosphoric 35-37% lên men răng trong 15-20 giây
- Phủ lên ngà răng trong 10-15 giây
- Rửa sạch bằng nước trong 10-15 giây
- Thấm khô bằng giấy thấm, giữ bề mặt hơi ẩm
Bước 4: Bonding
- Phủ dung dịch bonding lên bề mặt răng đã etching
- Thổi đều bằng khí nhẹ
- Chiếu đèn quang trùng hợp (curing light) 10-20 giây
Bước 5: Trộn và đặt xi măng
- Trộn xi măng theo tỷ lệ powder/liquid do nhà sản xuất khuyến cáo
- Với xi măng tự trộn: trộn trong 30 giây đến đồng nhất
- Với xi măng sẵn (paste-paste): dùng automix tip
- Phủ lớp mỏng đều lên bề mặt bên trong răng sứ
Bước 6: Gắn và loại bỏ xi măng dư
- Đặt răng sứ lên cùi răng đúng vị trí
- Ấn chắc và giữ áp lực đều 3-5 phút
- Loại bỏ xi măng dư bằng probe hoặc explorer ngay khi xi măng ở trạng thái gel
- Dùng chỉ nha khoa làm sạch kẽ răng
Bước 7: Điều chỉnh và hoàn tất
- Với xi măng resin: chiếu đèn quang trùng hợp mỗi mặt 20-40 giây
- Kiểm tra khớp cắn bằng articulating paper
- Đánh bóng vùng cổ răng
- Hướng dẫn khách hàng chăm sóc
Thời gian thực hiện: 30-45 phút/răng
Lưu ý quan trọng:
- Không ăn uống trong 1-2 giờ đầu
- Tránh thức ăn cứng trong 24 giờ đầu
- Sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày
- Tái khám sau 1 tuần để kiểm tra
Tiêu Chí Khi Lựa Chọn Xi Măng Gắn Sứ

Lớp xi măng mỏng đóng vai trò truyền tải lực nhai từ mão sứ
Theo hướng dẫn của American Dental Association (ADA), việc lựa chọn xi măng phù hợp phụ thuộc vào 6 yếu tố chính:
Loại Răng Sứ
Răng sứ:
- Độ dày: 1.5-2mm
- Xi măng phù hợp: Glass Ionomer, Zinc Phosphate, Resin cement
- Lý do: Độ dày lớn che khuyết điểm màu sắc xi măng
Mặt dán veneer:
- Độ dày: 0.3-0.8mm
- Xi măng phù hợp: Light-cured resin cement, RMGI
- Lý do: Cần xi măng có màu sắc đẹp, độ thẩm mỹ cao
Inlay/Onlay:
- Xi măng phù hợp: Resin cement
- Lý do: Cần độ dính cao ở vùng chịu lực nhai
Vật Liệu Răng Sứ
Sứ Zirconia:
- Xi măng khuyến cáo: Resin cement có chứa MDP monomer
- Lý do: Tạo liên kết hóa học với zirconia
Sứ Emax (Lithium Disilicate):
- Xi măng khuyến cáo: Resin cement sau khi etching HF
- Lý do: Bề mặt sau etching dính tốt với resin
Sứ kim loại:
- Xi măng khuyến cáo: Zinc Phosphate, Glass Ionomer
- Lý do: Liên kết cơ học, không cần bonding phức tạp
Vị Trí Răng
Răng trước (thẩm mỹ cao):
- Ưu tiên: Resin cement có nhiều lựa chọn màu
- Màu sắc: Translucent, bleach shades
Răng sau (chức năng nhai):
- Ưu tiên: Độ bền cao (Glass Ionomer, Resin)
- Khả năng phóng thích fluoride là lợi thế
Tình Trạng Răng Thật
Răng còn men đầy đủ:
- Xi măng phù hợp: Tất cả các loại
- Kỹ thuật: Dễ dàng etching và bonding
Răng mòn nhiều, nhiều ngà:
- Xi măng phù hợp: Glass Ionomer, RMGI
- Lý do: Dính tốt với ngà răng, phóng thích fluoride bảo vệ
Răng đã điều trị tủy:
- Xi măng phù hợp: Resin cement
- Lý do: Cần độ dính cao vì răng đã yếu
Kỹ Năng Và Trang Thiết Bị
Nha khoa có trang thiết bị đầy đủ:
- Lựa chọn: Resin cement (yêu cầu đèn quang, cách ly tốt)
Nha khoa cơ bản:
- Lựa chọn: Glass Ionomer (tự đóng rắn, dễ sử dụng)
Ngân Sách
- Cao cấp: Resin cement (100.000-300.000 VNĐ/răng)
- Trung cấp: RMGI (50.000-150.000 VNĐ/răng)
- Phổ thông: Glass Ionomer, Zinc Phosphate (30.000-80.000 VNĐ/răng)
TOP 6 Các Loại Xi Măng Gắn Sứ Tốt Nhất
Xi Măng Glass Ionomer (GIC)

Dòng xi măng Glass Ionomer gia cố nhựa RMGI tiên tiến
Định nghĩa: Glass Ionomer Cement là xi măng gốc thủy tinh được tạo từ phản ứng hóa học giữa bột fluoro-alumino-silicate glass và dung dịch acid polyacrylic.
Thành phần:
- Bột: Silicon dioxide, Aluminum oxide, Calcium fluoride
- Dung dịch: Polyacrylic acid 40-50%
Ưu điểm:
- Phóng thích fluoride liên tục, bảo vệ răng khỏi sâu (theo nghiên cứu GC Corporation)
- Dính tốt với cấu trúc răng tự nhiên không cần bonding phức tạp
- Hệ số giãn nở nhiệt gần với răng thật (11-14 x 10⁻⁶/°C)
- Chi phí hợp lý, dễ sử dụng
Nhược điểm:
- Độ bền cơ học thấp hơn resin cement
- Nhạy cảm với độ ẩm trong giai đoạn đóng rắn
- Thẩm mỹ kém (màu trắng đục)
Sản phẩm tiêu biểu:
- Fuji Plus (GC Corporation): Là sản phẩm được tin dùng với độ bền uốn 32 MPa, thời gian làm việc 2 phút
- Ketac Cem (3M ESPE): Được FDA chứng nhận, phóng thích fluoride cao
Giá tham khảo: 350.000 – 850.000 VNĐ/lọ (theo thông tin từ các nhà phân phối nha khoa Việt Nam)
Xi Măng RMGI (Resin Modified Glass Ionomer)

Xi măng Nexus RMGI của thương hiệu nổi tiếng Kerr Mỹ
Định nghĩa: RMGI là sự kết hợp giữa Glass Ionomer truyền thống và resin composite, tạo ra vật liệu lai có ưu điểm của cả hai.
Cơ chế đóng rắn kép:
- Phản ứng acid-base (như GIC truyền thống)
- Phản ứng quang trùng hợp của resin monomer (khi chiếu đèn)
Ưu điểm:
- Độ bền cơ học cao hơn GIC thông thường (40-50 MPa)
- Vẫn phóng thích fluoride nhưng ít hơn GIC
- Thẩm mỹ tốt hơn với nhiều lựa chọn màu
- Ít nhạy cảm với độ ẩm nhờ quang trùng hợp nhanh
Nhược điểm:
- Cần đèn quang trùng hợp
- Chi phí cao hơn GIC thông thường
- Độ bền vẫn thấp hơn resin cement thuần túy
Sản phẩm tiêu biểu:
- Riva Cem (SDI): Hệ thống automix tiện lợi, độ bền 55 MPa
- Fuji CEM 2 (GC): Công thức cải tiến, thời gian làm việc linh hoạt
- RelyX Luting Plus (3M): Phóng thích fluoride cao, dính tốt
Giá tham khảo: 650.000 – 1.500.000 VNĐ/bộ
Xi Măng Resin Modified GIC (Biến Thể Khác)
Lưu ý: Resin Modified GIC và RMGI về cơ bản là một loại, chỉ khác tên gọi. Một số nhà sản xuất dùng tên “Resin Modified GIC” trong tài liệu tiếng Anh.
Xem thông tin tại mục RMGI ở trên.
Xi Măng Polycarboxylate

Xi măng HY-Bond Polycarboxylate xuất xứ từ Nhật Bản
Định nghĩa: Xi măng polycarboxylate được tạo từ phản ứng giữa bột zinc oxide và dung dịch polyacrylic acid.
Đặc điểm:
- Là xi măng đầu tiên có khả năng dính hóa học với cấu trúc răng (thập niên 1960)
- Độ pH trung tính hơn Zinc Phosphate, ít gây kích ứng tủy
- Dính tốt với kim loại và răng
Ưu điểm:
- Sinh học tương thích cao, ít kích ứng tủy
- Dính hóa học với calcium trong men và ngà răng
- Độ hòa tan thấp trong môi trường khoang miệng
Nhược điểm:
- Độ bền cơ học thấp (khoảng 50 MPa)
- Thời gian làm việc ngắn (2-3 phút)
- Kỹ thuật trộn khó, nhạy cảm với tỷ lệ bột/nước
- Ít được sử dụng hiện nay do có các lựa chọn tốt hơn
Ứng dụng hiện tại:
- Gắn tạm thời
- Gắn nhóm răng sứ kim loại ở bệnh nhân nhạy cảm
Giá tham khảo: 200.000 – 500.000 VNĐ/bộ
Xi Măng Zinc Phosphate

Elite Cement 100 – Dòng xi măng Kẽm Phosphate của hãng GC
Định nghĩa: Zinc Phosphate là loại xi măng nha khoa lâu đời nhất (từ năm 1879), được tạo từ phản ứng giữa bột zinc oxide và dung dịch phosphoric acid.
Thành phần:
- Bột: Zinc oxide (90%), Magnesium oxide (10%)
- Dung dịch: Phosphoric acid 45-50%, nước, aluminum, zinc
Ưu điểm:
- Lịch sử sử dụng lâu dài với dữ liệu nghiên cứu phong phú
- Độ bền nén cao (80-110 MPa)
- Chi phí thấp nhất
- Kỹ thuật đơn giản, không cần cách ly phức tạp
Nhược điểm:
- Không dính hóa học với răng (chỉ liên kết cơ học)
- Độ pH thấp (2-3) trong giai đoạn đầu, có thể kích ứng tủy
- Độ hòa tan cao trong môi trường acid
- Không phóng thích fluoride
- Thẩm mỹ kém (màu trắng đục)
Ứng dụng:
- Gắn răng sứ kim loại
- Gắn các công trình phục hình kim loại
- Ít dùng cho mặt dán veneer thẩm mỹ
Kỹ thuật trộn quan trọng:
- Chia bột thành nhiều phần nhỏ
- Trộn trên đế thủy tinh lạnh để kéo dài thời gian làm việc
- Thời gian trộn: 60-90 giây
Giá tham khảo: 150.000 – 400.000 VNĐ/bộ
Xi Măng Gắn Veneer Chuyên Dụng
NX3 Nexus Third Generation (Kerr Corporation):

Xi măng dán Veneer chuyên dụng NX3 Nexus Third Generation
Đặc điểm: Là xi măng resin chuyên biệt cho mặt dán sứ veneer, được thiết kế với công thức dual-cure (đóng rắn kép).
Hệ thống màu sắc:
- 9 sắc độ cơ bản (Translucent, White, Light, Yellow, Neutral, Amber, Opaque, Bleach White, Bleach XL)
- Công thức Try In paste giúp kiểm tra màu trước khi gắn chính thức
Ưu điểm:
- Độ dính cực cao với sứ ceramic (shear bond strength > 30 MPa)
- Tính thẩm mỹ hoàn hảo, ổn định màu dài hạn
- Hệ thống TryIn paste giúp dự đoán màu chính xác
- Dễ loại bỏ xi măng dư thừa
- Độ mỏng lớp xi măng chỉ 25-50 micron
Quy trình sử dụng:
- Thử màu bằng TryIn paste
- Làm sạch, etching, bonding răng thật
- Xử lý bề mặt sứ + silane
- Trộn xi măng (tỷ lệ 1:1 automix)
- Phủ mỏng lên veneer, gắn và ấn chắc
- Loại bỏ xi măng dư ở giai đoạn gel
- Chiếu đèn mỗi mặt 20-40 giây
Giá tham khảo: 2.500.000 – 4.000.000 VNĐ/bộ
Các sản phẩm tương đương:
- Variolink Esthetic DC (Ivoclar Vivadent): 7 màu sắc, độ dính cao
- RelyX Veneer (3M): Công thức light-cure, 11 màu sắc
- Panavia V5 (Kuraray Noritake): Chứa MDP monomer, dính tốt với zirconia
Bảng So Sánh Loại Xi Măng Gắn Răng Sứ Mới Nhất
| Loại Xi Măng | Độ Bền (MPa) | Phóng Thích Fluoride | Thẩm Mỹ | Chi Phí | Dùng Cho |
| Zinc Phosphate | 80-110 | Không | ★★ | ★ | Răng sứ kim loại |
| Polycarboxylate | 40-60 | Không | ★★ | ★ | Gắn tạm, kim loại |
| Glass Ionomer | 30-50 | ★★★★★ | ★★★ | ★★ | Răng sứ toàn diện |
| RMGI | 50-70 | ★★★★ | ★★★★ | ★★★ | Đa năng |
| Resin Cement | 70-100 | Không | ★★★★★ | ★★★★ | Veneer, Emax, Zirconia |
| Bio-ceramic | 60-80 | Không | ★★★★ | ★★★★★ | Cao cấp, sinh học |
| NX3 Veneer | 80-120 | Không | ★★★★★ | ★★★★★ | Veneer chuyên dụng |
Chú thích:
- Độ bền: Compressive/Flexural strength
- Chi phí: ★ (thấp) đến ★★★★★ (cao)
- Dữ liệu tổng hợp từ các nghiên cứu trên Journal of Prosthetic Dentistry (2020-2024)
Những Rủi Ro Khi Sử Dụng Xi Măng Gắn Răng Sứ

Những rủi ro cần lưu ý trước khi gắn sứ
Răng Sứ Bị Bong Tróc
Nguyên nhân:
- Chuẩn bị bề mặt răng không đúng kỹ thuật (không etching, bonding)
- Nhiễm nước/độ ẩm trong quá trình gắn
- Chọn xi măng không phù hợp với loại sứ
- Lực cắn quá mạnh vào vật cứng
Tỷ lệ: 2-5% trong 5 năm đầu (theo American College of Prosthodontists)
Xử lý:
- Gắn lại nếu răng sứ còn nguyên vẹn
- Làm mới răng sứ nếu bị nứt vỡ
Nhạy Cảm Răng Sau Gắn
Nguyên nhân:
- Xi măng kích thích tủy răng (như Zinc Phosphate pH thấp)
- Mài răng quá sâu gần tủy
- Vi khuẩn xâm nhập qua kẽ hở vi mô
Triệu chứng:
- Đau nhói khi ăn uống lạnh/nóng
- Đau kéo dài > 2 tuần
Xử lý:
- Dùng kem đánh răng cho răng nhạy cảm (Sensodyne)
- Tái khám để bác sĩ kiểm tra
- Có thể cần điều trị tủy nếu tình trạng nặng
Viền Đen Ở Cổ Răng
Nguyên nhân:
- Xi măng bị hòa tan, để lộ kim loại bên dưới (răng sứ kim loại)
- Nướu bị tụt, lộ phần gắn răng
- Sử dụng xi măng có màu không phù hợp
Phòng ngừa:
- Chọn răng sứ toàn sứ (không kim loại)
- Sử dụng xi măng có màu phù hợp
- Vệ sinh răng miệng đúng cách
Viêm Nướu Quanh Răng Sứ
Nguyên nhân:
- Xi măng dư không được làm sạch hoàn toàn
- Vi khuẩn tích tụ ở khe giữa răng sứ và nướu
Triệu chứng:
- Nướu sưng, đỏ, chảy máu
- Hôi miệng
Xử lý:
- Vệ sinh chuyên sâu tại nha khoa
- Sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày
- Súc miệng nước muối sinh lý
Sâu Răng Thứ Phát
Nguyên nhân:
- Xi măng bị hòa tan tạo kẽ hở
- Vi khuẩn xâm nhập vào kẽ hở
Phòng ngừa:
- Chọn xi măng phóng thích fluoride (GIC, RMGI)
- Vệ sinh răng miệng kỹ càng
- Tái khám định kỳ 6 tháng/lần
Nguồn tham khảo:
- Journal of Dentistry. (2023). “Complications of fixed prosthodontics: A 10-year retrospective study”
- American College of Prosthodontists. (2024). “Crown and bridge complications”
Câu Hỏi Thường Gặp
Xi Măng Gắn Răng Sứ Vĩnh Viễn Dùng Được Bao Lâu?
Xi măng gắn răng sứ vĩnh viễn có tuổi thọ trung bình 15-20 năm nếu được chăm sóc đúng cách. Một số loại xi măng cao cấp như resin cement hoặc bio-ceramic có thể duy trì độ bền lên đến 25-30 năm.
Chi tiết:
Tuổi thọ xi măng phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
Loại xi măng:
- Resin cement: 20-25 năm
- RMGI: 15-20 năm
- Glass Ionomer: 10-15 năm
- Zinc Phosphate: 8-12 năm
Chất lượng kỹ thuật:
- Nha khoa uy tín với trang thiết bị hiện đại: tuổi thọ cao hơn 30-40%
- Bác sĩ có kinh nghiệm thực hiện đúng quy trình
Chăm sóc răng miệng:
- Đánh răng đúng cách 2 lần/ngày
- Sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày
- Tái khám định kỳ 6 tháng/lần
- Vệ sinh răng chuyên sâu 6-12 tháng/lần
Thói quen ăn uống:
- Tránh nhai đá, kẹo cứng
- Không dùng răng mở nắp chai
- Hạn chế thức ăn quá cứng
Dấu hiệu cần gắn lại:
- Răng sứ bị lung lay
- Có kẽ hở giữa răng sứ và nướu
- Đau nhức kéo dài
- Răng sứ bị thay đổi màu sắc
Nguồn: Journal of Prosthetic Dentistry. (2021). “Longevity of dental cements: A systematic review”
Vì Sao Răng Sứ Đã Gắn Vĩnh Viễn Vẫn Bị Rơi Ra?
Trả lời nhanh: Răng sứ gắn vĩnh viễn có thể bị rơi do nhiều nguyên nhân: kỹ thuật gắn không đúng chuẩn (nhiễm nước, không etching), lực cắn quá mạnh, xi măng bị hòa tan theo thời gian, hoặc cùi răng bị sâu thứ phát làm mất độ bám dính.
Nguyên nhân chi tiết:
Lỗi kỹ thuật (60% trường hợp):
- Không cách ly độ ẩm tuyệt đối khi gắn
- Bỏ qua bước etching/bonding
- Xi măng trộn sai tỷ lệ
- Loại bỏ xi măng dư không kỹ
- Thiết kế răng sứ không đúng giữ lực
Lực cắn quá tải (25% trường hợp):
- Nghiến răng về đêm (bruxism)
- Thói quen cắn vật cứng
- Tai nạn, chấn thương
Xi măng bị thoái hóa (10% trường hợp):
- Hòa tan do môi trường acid (thức ăn, vi khuẩn)
- Sử dụng xi măng chất lượng kém
- Quá hạn sử dụng xi măng
Bệnh lý răng miệng (5% trường hợp):
- Sâu răng thứ phát
- Viêm nha chu làm lung lay răng
- Gãy cùi răng bên trong
Phòng ngừa:
- Chọn nha khoa uy tín
- Tuân thủ hướng dẫn chăm sóc
- Đeo khay chống nghiến răng nếu cần
- Tái khám định kỳ
Nguồn:
- Clinical Oral Investigations. (2022). “Reasons for prosthetic crown failure”
- American Dental Association. (2024). “Crown retention failures”
Chi Phí Gắn Lại Răng Sứ Là Bao Nhiêu?
Chi phí gắn lại răng sứ dao động từ 500.000 – 2.000.000 VNĐ/răng tùy thuộc vào tình trạng răng sứ, loại xi măng sử dụng và nha khoa thực hiện. Nếu răng sứ bị hư hỏng cần làm mới, chi phí sẽ cao hơn.
Bảng chi phí chi tiết:
| Tình huống | Chi phí | Thời gian |
| Gắn lại răng sứ còn nguyên | 500.000 – 1.000.000 VNĐ | 30-45 phút |
| Gắn lại + điều trị sâu răng | 1.500.000 – 3.000.000 VNĐ | 2-3 buổi |
| Làm mới răng sứ thường | 3.000.000 – 6.000.000 VNĐ | 7-14 ngày |
| Làm mới răng sứ cao cấp | 8.000.000 – 15.000.000 VNĐ | 7-14 ngày |
Chi phí bao gồm:
- Kiểm tra, chụp X-quang
- Làm sạch cùi răng và răng sứ cũ
- Xi măng gắn mới
- Chi phí bác sĩ và phòng khám
Chi phí không bao gồm:
- Điều trị sâu răng, tủy răng (nếu có)
- Làm răng sứ mới (nếu cần)
- Chi phí khay chống nghiến răng
Lưu ý:
- Một số nha khoa bảo hành miễn phí trong 6-12 tháng đầu
- Kiểm tra chính sách bảo hành trước khi điều trị
- Giá có thể thay đổi tùy khu vực và cơ sở
Nguồn: Thông tin tổng hợp từ các nha khoa uy tín tại TP.HCM (2024-2025)
Kết Luận
Xi măng gắn răng sứ là yếu tố quyết định độ bền và thẩm mỹ của răng sứ. Việc lựa chọn đúng loại xi măng phù hợp với từng trường hợp cụ thể sẽ giúp răng sứ bền vững và đẹp lâu dài.
Khuyến nghị chuyên môn:
- Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ nha khoa có chuyên môn
- Chọn nha khoa uy tín với trang thiết bị hiện đại
- Tuân thủ đúng quy trình chăm sóc sau làm răng sứ
- Tái khám định kỳ để phát hiện sớm vấn đề
Nguồn tham khảo chính:
- American Dental Association (ADA). (2024). Dental Cements Guidelines. https://www.ada.org
- FDI World Dental Federation. (2023). Classification of Dental Materials
- Powers JM, Wataha JC. (2017). Dental Materials: Properties and Manipulation. 11th Edition
- Journal of Prosthetic Dentistry. (2020-2024). Various articles on dental cements
- 3M Oral Care. (2024). Product Technical Documentation. https://www.3m.com
- GC Corporation. (2024). Cement Product Information. https://www.gcamerica.com
- Kerr Corporation. (2024). NX3 Nexus Technical Guide
- Clinical Oral Investigations. (2022-2023). Bond strength studies
- American College of Prosthodontists. (2024). Clinical Guidelines
- Cleveland Clinic. (2024). Dental Veneers Information. https://my.clevelandclinic.org
Lưu ý: Bài viết mang tính chất tham khảo. Mọi quyết định điều trị nên được thực hiện sau khi tham khảo ý kiến bác sĩ nha khoa có chuyên môn. Thông tin giá cả và sản phẩm có thể thay đổi theo thời gian.
