Kích thước trụ implant là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự ổn định, thẩm mỹ và độ bền của ca cấy ghép. Việc lựa chọn sai kích thước có thể gây đau đớn, ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai và kéo theo nhiều biến chứng răng miệng khác. Trong bài viết này, Nha khoa Quốc Tế Sài Gòn sẽ cung cấp những kiến thức cần thiết về kích thước trụ implant cũng như hướng dẫn cách lựa chọn kích thước phù hợp nhất.

Lựa chọn kích thước trụ Implant rất quan trọng khi chọn cấy ghép
Kích thước trụ Implant phổ biến hiện nay
Kích thước trụ implant bao gồm đường kính và chiều dài, là yếu tố then chốt để đảm bảo sự phù hợp với cấu trúc xương hàm và vị trí cấy ghép.
Đường kính trụ thường từ 2 mm đến 6 mm, trong đó trụ tiêu chuẩn phổ biến từ 3,3 mm đến 6 mm. Chiều dài trụ dao động từ 8 mm đến 16 mm, tuy nhiên có thể thay đổi tùy theo đặc điểm xương hàm của từng bệnh nhân. Cụ thể, trụ implant được phân loại theo kích thước như sau:
Loại trụ | Đường kính | Chiều dài | Lợi ích |
Trụ tiêu chuẩn | 3.3 mm – 6 mm | 8 mm – 16 mm | Phù hợp với đa số vị trí răng trên cung hàm |
Trụ mini | 2 mm – 3 mm | 8 mm – 12 mm | Thích hợp cho xương hàm mỏng hoặc không đủ điều kiện cấy trụ tiêu chuẩn |
Trụ ngắn | Không xác định cụ thể | Dưới 8 mm (5 mm – 7 mm) | Dùng khi xương hàm thấp, hạn chế hoặc tránh phẫu thuật ghép xương phức tạp |
Tóm lại, việc lựa chọn kích thước trụ Implant là một bước vô cùng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định, tuổi thọ của răng Implant và sức khỏe tổng thể của xương hàm. Mặc dù có những kích thước trụ phổ biến thường được sử dụng, quyết định cuối cùng về đường kính và chiều dài trụ Implant phù hợp nhất cho từng trường hợp cụ thể phải dựa trên sự thăm khám kỹ lưỡng, phân tích phim X-quang CT Cone Beam và đánh giá chuyên môn của bác sĩ nha khoa.
Yếu tố để chọn kích thước trụ Implant phù hợp

Một số kích thước trụ Implant phổ biến
Việc lựa chọn kích thước trụ implant cần dựa trên nhiều yếu tố chuyên môn, không thể quyết định qua cảm tính. Dưới đây là những yếu tố quan trọng giúp bác sĩ xác định kích thước trụ phù hợp cho từng trường hợp.
>>>Khám phá ngay: Chi tiết cấu tạo Implant như thế nào?
Tình trạng xương hàm của bệnh nhân
Tình trạng xương hàm quyết định trực tiếp đến việc chọn kích thước của trụ implant phù hợp. Dưới đây là bảng tổng hợp kích thước trụ khuyến nghị:
Tình trạng xương hàm | Đường kính trụ phù hợp | Chiều dài trụ phù hợp |
Vùng tiêu xương, nướu mỏng | 3 – 3.5 mm | 8 – 10 mm |
Xương ổ răng hẹp, không gian giữa hai răng nhỏ | 3 – 3.5 mm (Mini Implant) | 8 – 10 mm |
Xương hàm cao | 4 – 5 mm | 10 – 16 mm |
Xương hàm thấp | 3 – 4 mm | 6 – 8 mm |
Xương dày | 4 – 5 mm | 10 – 16 mm |
Xương mỏng | 3 – 3.5 mm | 8 – 10 mm |
Mật độ xương cứng | 4 – 5 mm | 10 – 16 mm |
Mật độ xương mềm | 3.5 – 5 mm | 8 – 12 mm |
Như vậy, có thể khẳng định rằng tình trạng xương hàm của bệnh nhân đóng vai trò then chốt và là một trong những yếu tố quyết định hàng đầu trong việc lựa chọn kích thước trụ Implant phù hợp. Việc đánh giá chính xác mật độ, thể tích, chiều cao và chiều rộng của xương hàm thông qua các phương tiện chẩn đoán hình ảnh hiện đại như CT Cone Beam sẽ cung cấp cho bác sĩ những dữ liệu quan trọng.
Vị trí mất răng và loại răng cần thay thế
Dưới đây là bảng hướng dẫn chọn kích thước trụ implant theo từng vị trí mất răng và loại răng cần thay thế:
Loại răng | Vị trí | Đường kính trụ implant | Chiều dài trụ implant |
Răng cửa | Phía trước cung hàm | 2.0 – 3.5 mm | 8 – 13 mm |
Răng nanh | Góc cung hàm | 3.0 – 4.0 mm | 10 – 13 mm |
Răng tiền cối (hàm nhỏ) | Giữa răng nanh và răng cối | 3.5 – 4.5 mm | 10 – 13 mm |
Răng cối (hàm lớn) | Cuối cung hàm | 4.5 – 6.0 mm | 10 – 16 mm |
Mỗi khu vực trên cung hàm không chỉ có những yêu cầu khác biệt về khả năng chịu lực, tính thẩm mỹ mà còn có những đặc thù riêng về mật độ và thể tích xương. Sự am hiểu và phân tích kỹ lưỡng các yếu tố này sẽ giúp bác sĩ đưa ra những nhận định sơ bộ, làm tiền đề cho việc lựa chọn đường kính và chiều dài trụ Implant phù hợp ở các bước tiếp theo, nhằm đảm bảo tích hợp xương tối ưu và thành công lâu dài cho ca điều trị.
Khoảng cách giữa các răng kế cận và răng đối diện
Khi cấy ghép implant răng cửa, việc xác định khoảng cách giữa các răng kế cận và răng đối diện là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự ổn định, thẩm mỹ và chức năng ăn nhai hiệu quả.
Yếu tố | Mô tả |
Khoảng cách giữa các răng kế cận | Trụ Implant cần được cố định ở vị trí trung tâm của khoảng trống răng mất, đồng thời nên giữ khoảng cách ít nhất từ 1.5 đến 2 mm so với các răng lân cận nhằm bảo vệ và không làm tổn thương các răng bên cạnh. |
Khoảng cách giữa các implant | Khi đặt nhiều implant liền kề, cần duy trì khoảng cách tối thiểu 3 mm giữa các implant để đảm bảo sự phát triển xương và tránh tiêu xương giữa các implant. |
Khoảng cách với răng đối diện | Cần đảm bảo khoảng cách tối thiểu 7 mm giữa nền implant và răng đối diện để tránh sai khớp cắn và đảm bảo chức năng ăn nhai. |
Việc đảm bảo đúng khoảng cách giữa trụ Implant với răng kế cận, răng đối diện và giữa các trụ với nhau là yếu tố kỹ thuật quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả phục hình và độ bền lâu dài của răng cấy ghép. Nếu khoảng cách không hợp lý, có thể dẫn đến tiêu xương, viêm quanh Implant hoặc lệch khớp cắn.
Kích thước răng thật
Việc chọn kích thước trụ Implant không chỉ phụ thuộc vào tình trạng xương hàm mà còn cần cân nhắc đến hình dáng, kích thước răng thật cũng như vị trí cấy ghép. Nếu không lựa chọn đúng, trụ Implant có thể gây ra mất ổn định, ảnh hưởng đến thẩm mỹ hoặc gây tổn thương răng bên cạnh.
Tình trạng răng thật | Hướng dẫn lựa chọn trụ Implant | Mục tiêu |
Răng có kích thước nhỏ hoặc không gian hẹp | Chọn trụ nhỏ, đường kính khoảng 3 – 3,5mm | Tránh làm tổn thương các răng bên cạnh và đảm bảo vừa vặn |
Răng có kích thước lớn | Cần trụ có kích thước lớn hơn, khoảng chừng 4 – 5mm | Đảm bảo khả năng chịu lực và hỗ trợ chức năng ăn nhai |
Phù hợp với răng thật | Bác sĩ đo đạc chính xác răng và chọn trụ phù hợp | Đảm bảo răng giả ổn định, không lệch vị trí, duy trì tính thẩm mỹ và ăn nhai |
Chọn kích thước trụ Implant phù hợp giúp tăng độ bền vững, bảo vệ răng bên cạnh và cải thiện thẩm mỹ cũng như chức năng nhai. Đây là bước quan trọng để đảm bảo kết quả cấy ghép lâu dài và hiệu quả.
>>>Khám phá thêm: Phục hình mão răng sứ trên Implant là gì? Quy trình thực hiện
Địa chỉ cấy ghép Implant chất lượng tại TP.HCM

HÃY ĐỂ CHUYÊN GIA GIẢI ĐÁP MỌI THẮC MẮC CỦA BẠN VỀ NHA KHOA QUỐC TẾ SG
Tư vấn Hoàn toàn Miễn phí - Giải đáp tức thì Hỗ trợ tận tâm Chính xác

Nha khoa Quốc Tế Sài Gòn tự hào là trung tâm chuyên sâu về trồng răng Implant và thẩm mỹ răng sứ với hơn 25.000 khách hàng tin tưởng. Với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, hơn 10 năm trong nghề cùng hơn 10.000 ca cấy ghép Implant thành công, chúng tôi cam kết mang lại giải pháp phục hồi răng tối ưu, an toàn và thẩm mỹ cao.

Nha Khoa Quốc Tế Sài Gòn trang bị hệ thống thiết bị cắm ghép Implant hiện đại, tiên tiến hàng đầu
Tại đây cung cấp trụ Implant chính hãng với độ bền cao, tương thích sinh học tốt, mang lại hiệu quả ăn nhai như răng thật. Bên cạnh đó, dịch vụ thẩm mỹ răng sứ với hơn 20 màu sắc tự nhiên, độ mỏng nhẹ, giúp khách hàng sở hữu nụ cười đẹp tự nhiên và bền lâu.
Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ về kích thước trụ Implant và tầm quan trọng của việc lựa chọn kích thước phù hợp để đảm bảo ca cấy ghép Implant thành công, bền vững và thẩm mỹ. Nếu bạn cần tư vấn chi tiết về kích thước trụ Implant phù hợp với tình trạng răng hàm của mình, hãy liên hệ ngay với Nha khoa Quốc tế Sài Gòn qua Hotline: 0902.759.406 để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác nhất!
>>>Khám phá ngay các bài viết liên quan:
- Analog Implant là gì? Các loại Analog Implant hiện nay
- Healing trong implant là gì? Chức năng và phân loại các dòng Healing Implant
- Bảng giá trồng răng Implant mới nhất hiện nay