Cầu răng sứ là gì? Có tốt không? So sánh phương pháp khác

Bạn đang tìm kiếm giải pháp khôi phục răng mất nhanh chóng nhưng e ngại chi phí đắt đỏ của Implant? Cầu răng sứ (hay còn gọi là bắc cầu răng sứ) có thể là câu trả lời bạn đang tìm kiếm. Tuy nhiên, đừng vội quyết định nếu chưa hiểu rõ cơ chế “mài răng thật” và những sự thật về tiêu xương hàm mà ít nha khoa tiết lộ. Bài viết dưới đây của Nha Khoa Quốc Tế SG sẽ giải mã chi tiết cầu răng sứ là gì, phân tích ưu nhược điểm và giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt.

Thông Tin Chính

Tiêu ChíChi Tiết
Định nghĩaPhương pháp phục hình răng cố định sử dụng răng trụ để nâng đỡ răng giả
Thời gian thực hiện4-7 ngày (2-3 lượt hẹn)
Tuổi thọ trung bình7-10 năm (có thể lên đến 15 năm với chăm sóc tốt)
Chi phíThấp hơn 40-60% so với implant
Số răng phục hình1-3 răng mất liền kề
Độ phục hồi ăn nhai60-70% so với răng thật
Yêu cầuRăng trụ 2 bên khỏe mạnh, lợi không viêm

Cầu Răng Sứ Là Gì?

Cấu tạo chi tiết cầu răng sứ

Cấu tạo chi tiết cầu răng sứ

Cầu răng sứ là phương pháp phục hình răng mất cố định bằng cách mài hai răng thật bên cạnh làm trụ, sau đó gắn dãy răng sứ liền kề gồm mão sứ hai đầu và răng giả ở giữa, giúp khôi phục chức năng ăn nhai và thẩm mỹ.

Cầu răng sứ (hay còn gọi là bắc cầu răng sứ, răng sứ bắc cầu) là một giải pháp phục hình nha khoa được Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (American Dental Association – ADA) công nhận và sử dụng rộng rãi từ nhiều thập kỷ qua. Phương pháp này đặc biệt phù hợp cho người mất từ 1-3 răng liền kề và mong muốn phục hồi nhanh chóng.

Cầu răng sứ cũng là răng sứ dính liền

Một đặc điểm quan trọng của cầu răng sứ là các răng sứ được chế tạo dính liền với nhau thành một khối thống nhất. Khác với răng sứ đơn lẻ, cầu răng tạo thành một “cây cầu” liền mạch với:

  • Mão sứ: Phần răng giả ở giữa thay thế răng đã mất
  • Abutment Crown: Các mão sứ hai đầu chụp lên răng trụ
  • Connector: Phần nối liền giữa các răng sứ

Theo nghiên cứu được công bố trên Journal of Prosthetic Dentistry, cấu trúc dính liền này giúp phân bổ lực nhai đều hơn và tăng độ bền của phục hình.

Cấu Tạo Và Cách Hoạt Động Của Cầu Răng Sứ

Cấu Tạo Cầu Răng Sứ Kim Loại

Cầu răng sứ từ răng sứ kim loại

Cầu răng sứ từ răng sứ kim loại

Cầu răng sứ kim loại (Porcelain-Fused-to-Metal – PFM) có cấu trúc 2 lớp:

  • Lớp lõi kim loại: Thường làm từ hợp kim Co-Cr, Ni-Cr hoặc quý kim (vàng-bạch kim), đảm bảo độ bền chịu lực 500-600 MPa
  • Lớp sứ bên ngoài: Sứ feldspathic hoặc leucite, tạo màu sắc tự nhiên và tính thẩm mỹ
  • Ưu điểm: Độ cứng cao, chi phí phải chăng (3-6 triệu đồng/răng) 
  • Nhược điểm: Có thể xuất hiện viền kim loại xám ở chân răng theo thời gian, không phù hợp khi chụp MRI

Cấu Tạo Cầu Răng Sứ Toàn Sứ

Cầu răng sứ từ răng sứ toàn sứ

Cầu răng sứ từ răng sứ toàn sứ

Răng sứ toàn sứ (All-Ceramic Bridge) được làm 100% từ vật liệu sứ:

  • Sứ Zirconia: Độ bền 900-1200 MPa, chịu lực tốt cho răng hàm
  • Sứ E-max (Lithium Disilicate): Độ trong mờ cao, thẩm mỹ vượt trội cho răng trước
  • Sứ Alumina: Cân bằng giữa độ bền và thẩm mỹ

Theo Cleveland Clinic, răng sứ toàn sứ có tính tương thích sinh học cao hơn, không gây kích ứng nướu và cho độ trong tự nhiên như men răng thật.

Cách Hoạt Động

Nguyên lý làm cầu răng sứ dựa trên phân phối lực:

  • Răng trụ chịu toàn bộ trọng lực từ cầu răng
  • Mỗi răng trụ cần chịu lực gấp 1.5-2 lần so với bình thường
  • Lực nhai được truyền từ nhịp cầu → răng trụ → xương ổ răng
  • Thiết kế pontic (răng giả) thường có khoảng cách 1-2mm với nướu để vệ sinh

Ưu Và Nhược Điểm Của Răng Sứ Bắc Cầu

Ưu Điểm

Bác sĩ thực hiện làm cầu răng sứ cho bệnh nhân

Bác sĩ thực hiện làm cầu răng sứ cho bệnh nhân

Thời Gian Phục Hồi Nhanh Chóng

Làm răng sứ bắc cầu chỉ mất 4-7 ngày với 2-3 lượt hẹn, nhanh hơn 90-95% so với cấy ghép implant (3-6 tháng). Điều này đặc biệt quan trọng cho:

  • Người cần phục hồi thẩm mỹ gấp (sự kiện quan trọng, công việc)
  • Người cao tuổi muốn giải pháp nhanh
  • Ca cấp cứu răng bị gãy do tai nạn

Thẩm Mỹ Tự Nhiên

Cầu răng sứ hiện đại có độ trong mờ và màu sắc giống răng thật 95% theo đánh giá trên Journal of Esthetic and Restorative Dentistry. Kỹ thuật phân tầng sứ (layering) tái tạo:

  • Màu sắc men răng tự nhiên (16 sắc độ theo bảng màu VITA)
  • Độ trong ở phần cắn
  • Các đường vân, rãnh đặc trưng

Khôi Phục Chức Năng Ăn Nhai

Nghiên cứu trên International Journal of Prosthodontics cho thấy cầu răng sứ phục hồi 60-70% lực nhai so với răng thật, đủ để:

  • Ăn các thực phẩm thông thường
  • Cải thiện tiêu hóa (nhai kỹ hơn)
  • Ngăn ngừa rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ)

Chi Phí Hợp Lý

Trồng cầu răng sứ có chi phí thấp hơn 40-60% so với implant:

  • Cầu sứ kim loại: 3-6 triệu/răng
  • Cầu sứ toàn sứ: 6-12 triệu/răng
  • So với implant: 10-35 triệu/trụ

Bảo Tồn Cấu Trúc Khuôn Mặt

Cầu răng ngăn chặn:

  • Răng kế bên nghiêng vào khoảng trống
  • Răng đối diện mọc lệch
  • Khuôn mặt xẹp, lão hóa do mất răng

Cải Thiện Phát Âm

Răng cửa và răng nanh đóng vai trò quan trọng trong phát âm các âm: S, T, D, F, V. Bắt cầu răng sứ giúp:

  • Phát âm rõ ràng hơn 70-80% (theo American Speech-Language-Hearing Association)
  • Tự tin giao tiếp
  • Cải thiện chất lượng cuộc sống

Nhược Điểm

Nhược điểm cần lưu ý khi làm cầu răng sứ

Nhược điểm cần lưu ý khi làm cầu răng sứ

Phải Mài Răng Thật

Nhược điểm lớn nhất của lắp cầu răng sứ là phải loại bỏ 1-2mm men răng và 0.5-1mm ngà răng ở răng trụ. Điều này:

  • Không thể thay đổi
  • Tăng nguy cơ ê buốt răng 30-40%
  • Có thể ảnh hưởng tủy răng nếu mài quá sâu
  • Răng trụ yếu hơn, nguy cơ gãy tăng 15-20%

Theo American Dental Association, khoảng 10-15% ca cần chữa tủy răng trụ trong vòng 5 năm sau khi làm cầu.

Không Ngăn Tiêu Xương Hàm

Cầu răng sứ chỉ phục hồi phần thân răng, không thay thế chân răng nên:

  • Xương hàm vẫn bị tiêu 0.5-1mm/năm tại vị trí mất răng
  • Sau 5-7 năm, có khoảng hở giữa cầu răng và nướu
  • Mất thẩm mỹ, đọng thức ăn
  • Răng trụ yếu dần do mất xương nâng đỡ

Nghiên cứu trên Clinical Oral Implants Research cho thấy mất xương sau 10 năm có thể lên đến 40-50% chiều cao xương ban đầu.

Vệ Sinh Khó Khăn

Phần nhịp cầu ở giữa tạo khoảng trống khó vệ sinh:

  • Thức ăn dễ mắc kẹt dưới cầu răng
  • Cần dụng cụ đặc biệt (cây luồn chỉ, tăm nước)
  • Nếu vệ sinh kém: viêm nướu, sâu răng trụ, hôi miệng
  • 25-30% ca cầu răng thất bại do sâu răng trụ (theo Journal of Dentistry)

Tuổi Thọ Hạn Chế

Cầu 4 răng sứ hoặc cầu dài có tuổi thọ ngắn hơn:

  • Cầu 3 răng: 10-15 năm
  • Cầu 4 răng: 7-10 năm
  • Cầu 5+ răng: 5-7 năm do Lực nhai tăng, răng trụ chịu áp lực quá lớn

Nguy Cơ Biến Chứng

  • Răng trụ sâu: 20-25% trong 10 năm
  • Viêm nướu quanh răng trụ: 15-20%
  • Tủy răng hoại tử: 10-15%
  • Cầu răng bị gãy/vỡ: 5-8%
  • Mão sứ bị bung: 3-5%

Trường Hợp Nên Hoặc Không Nên Làm Cầu Răng Sứ

Nên Làm Răng Sứ Bắc Cầu

Bệnh nhân bị mất 1 răng có thể làm cầu răng sứ

Bệnh nhân bị mất 1 răng có thể làm cầu răng sứ

Mất 1-2 Răng Liền Kề

Trồng răng bằng cầu răng sứ lý tưởng khi:

  • Mất 1 răng hàm lớn (răng số 6 hoặc 7)
  • Mất 2 răng hàm liền nhau
  • Mất 1-2 răng cửa hoặc răng nanh
  • Răng hai bên còn chắc khỏe

Răng Trụ Đủ Điều Kiện

Răng trụ cần đáp ứng:

  • Chiều cao thân răng: ≥5mm
  • Tỷ lệ thân răng/chân răng: ≥1:1.5 (tối ưu 1:2)
  • Độ dày ngà răng: ≥1.5mm
  • Xương nâng đỡ: ≥50% chiều dài chân răng
  • Không viêm tủy, không lỏng lẻo
  • Không có u nang chóp răng

Không Muốn Phẫu Thuật

Phù hợp với:

  • Người sợ phẫu thuật/tiêm
  • Người có bệnh lý toàn thân (đái tháo đường, tim mạch không kiểm soát tốt)
  • Người dùng thuốc chống đông máu
  • Người cao tuổi (>75 tuổi)

Cần Phục Hồi Nhanh

Lý tưởng khi:

  • Cần kết quả trong 1 tuần
  • Có sự kiện quan trọng sắp tới
  • Công việc yêu cầu giao tiếp nhiều

Ngân Sách Hạn Chế

Cầu răng sứ kim loại là lựa chọn kinh tế:

  • Chi phí chỉ bằng 1/3 – 1/2 implant
  • Vẫn đảm bảo chức năng cơ bản
  • Thẩm mỹ chấp nhận được (đặc biệt với răng hàm)

Không Nên Làm Răng Sứ Bắc Cầu

Tình trạng răng sâu nặng không thể làm cầu răng sứ

Tình trạng răng sâu nặng không thể làm cầu răng sứ

Răng Trụ Yếu Hoặc Không Khỏe

Không làm khi:

  • Răng trụ bị sâu >50% cấu trúc
  • Răng trụ đã chữa tủy và không có chốt
  • Răng trụ lung lay độ II-III
  • Xương nâng đỡ <40% chiều dài chân răng
  • Viêm quanh răng nặng

Mất Nhiều Răng Liền Kề

Không khuyến khích khi:

  • Mất ≥3 răng liền nhau (nguy cơ thất bại cao)
  • Mất răng quan trọng nhất (răng số 6)
  • Khoảng mất răng >20mm

Theo nghiên cứu trên Journal of Prosthetic Dentistry, cầu ≥5 đơn vị có tỷ lệ thất bại 40-50% sau 5 năm.

Có Điều Kiện Làm Implant

Implant ưu việt hơn vì:

  • Không phải mài răng thật
  • Ngăn tiêu xương hàm
  • Tuổi thọ dài hơn (20-30 năm)
  • Bảo vệ răng xung quanh

So Sánh Giữa Cầu Răng Sứ Và Phương Pháp Khác

Cầu Răng Sứ với Implant

Tiêu ChíCầu Răng SứImplant
Thời gian4-7 ngày3-6 tháng
Chi phí9-24 triệu (cầu 3 răng)18-35 triệu/trụ
Tuổi thọ7-15 năm20-30 năm
Mài răngCó (bất lợi lớn)Không
Tiêu xươngVẫn xảy raNgăn chặn 90%
Phẫu thuậtKhông
Tỷ lệ thành công85-90% sau 10 năm95-98% sau 10 năm

Kết luận: Implant tốt hơn về dài hạn, nhưng cầu răng sứ phù hợp khi cần nhanh, không muốn phẫu thuật hoặc ngân sách hạn chế.

Cầu Răng Sứ và Hàm Giả Tháo Lắp

Tiêu ChíCầu Răng SứHàm Giả Tháo Lắp
Cố địnhCó, không tháo đượcTháo lắp được
Cảm giác ăn nhaiTự nhiên 70%Kém hơn 40-50%
Thẩm mỹCaoTrung bình
Tuổi thọ7-15 năm5-7 năm
Vệ sinhKhó hơnDễ hơn (tháo ra vệ sinh)
Chi phí ban đầuCao hơnThấp hơn

Kết luận: Cầu răng sứ tốt hơn về chức năng và thẩm mỹ, nhưng hàm tháo lắp phù hợp khi mất nhiều răng hoặc ngân sách rất hạn chế.

Cầu Răng Sứ và Không Làm Gì

Không làm gì có hậu quả nghiêm trọng:

  • Tháng 1-3: Răng kế bên bắt đầu nghiêng vào khoảng trống
  • Tháng 6-12: Răng đối diện mọc dài, mất khớp cắn
  • Năm 2-3: Tiêu xương 30-40%, răng bên cạnh lung lay
  • Năm 5+: Mất thêm răng, rối loạn khớp hàm, đau mặt

Theo American Academy of Periodontology, mất 1 răng không xử lý có thể dẫn đến mất thêm 2-3 răng trong vòng 10 năm.

Quy Trình Làm Cầu Răng Sứ Chuẩn Quốc Tế

Buổi 1: Thăm Khám Và Lập Kế Hoạch (60-90 phút)

Bác sĩ nha khoa uy tín TPHCM, tư vấn răng sứ an toàn

Bác sĩ nha khoa uy tín TPHCM, tư vấn răng sứ an toàn

Bước 1: Khám Lâm Sàng

Bác sĩ kiểm tra:

  • Tình trạng răng trụ (độ chắc, viêm, sâu)
  • Tình trạng nướu và xương
  • Vệ sinh răng miệng

Bước 2: Chụp Phim

  • X-quang periapical: Kiểm tra tủy răng, chóp răng, xương ổ răng
  • X-quang panorex: Đánh giá toàn diện
  • CBCT (nếu cần): Đo chính xác xương 3D

Bước 3: Lấy Dấu Nghiên Cứu

  • Lấy dấu alginate hoặc scan 3D
  • Tạo mô hình nghiên cứu
  • Phân tích trên máy articulator

Bước 4: Lập Kế Hoạch Điều Trị

Bác sĩ thảo luận:

  • Loại cầu răng phù hợp
  • Vật liệu (sứ kim loại và toàn sứ)
  • Chi phí và thời gian
  • Rủi ro và lợi ích

Bước 5: Điều Trị Tiền Phục Hình (Nếu Cần)

  • Cạo vôi răng
  • Điều trị viêm nướu
  • Hàn trám răng sâu
  • Chữa tủy răng trụ (nếu cần)
  • Đặt chốt răng (nếu răng trụ yếu)

Buổi 2: Mài Răng Và Lấy Dấu (90-120 phút)

Bước 1: Gây Tê

  • Tiêm tê cục bộ
  • Đợi 5-10 phút thuốc tê phát huy tác dụng
  • Kiểm tra đã tê kỹ chưa

Bước 2: Mài Răng Trụ

Nguyên tắc mài răng đúng kỹ thuật:

  • Mặt nhai: Giảm 1.5-2mm, tạo góc xiên 6-10 độ
  • Mặt bên: Giảm 1-1.5mm, đảm bảo đường hoàn tất rõ ràng
  • Góc cạnh: Bo tròn, tránh góc sắc
  • Đường hoàn tất: Nằm trên nướu 0.5mm hoặc ngang nướu

Bước 3: Cắt Chỉ Co Nướu (Nếu Cần)

  • Đặt chỉ thấm (retraction cord) vào rãnh nướu
  • Đợi 5-10 phút nướu co lại
  • Lộ rõ đường hoàn tất để lấy dấu chính xác

Bước 4: Lấy Dấu Chính Xác

  • Phương pháp truyền thống: Silicone putty + light body
  • Phương pháp hiện đại: Scan 3D intraoral
  • Lấy dấu hai lần để đảm bảo độ chính xác
  • Kiểm tra chi tiết đường hoàn tất, vùng liên răng

Bước 5: Chọn Màu Răng

  • Sử dụng bảng màu VITA hoặc VITA 3D-Master
  • Chọn dưới ánh sáng tự nhiên
  • Chụp ảnh răng thật để Labo tham khảo
  • Ghi lại màu men, thân răng, cổ răng

Bước 6: Làm Răng Tạm

  • Chế tạo cầu răng tạm bằng nhựa PMMA
  • Gắn tạm bằng xi măng tạm (temporary cement)
  • Kiểm tra khớp cắn, thẩm mỹ
  • Hướng dẫn chăm sóc răng tạm (tránh ăn cứng, dai)

Giai Đoạn Chế Tạo Tại Labo (3-5 ngày)

Bước 1: Đổ Mẫu Thạch Cao

  • Đổ mẫu làm việc bằng thạch cao đặc biệt
  • Tách mẫu (die), chuẩn bị cho chế tạo

Bước 2: Thiết Kế Khung Cầu

  • Nếu sứ kim loại: Đúc khuôn kim loại bằng công nghệ CAD/CAM hoặc đúc sáp mất
  • Nếu toàn sứ: Phay khối sứ Zirconia trên máy CAD/CAM

Bước 3: Chế Tác Cầu Răng

  • Dùng máy CNC hoặc tạo bằng tay tùy công nghệ
  • Nếu toàn sứ: tạo từ khối sứ chuyên dụng (Zirconia, Lithium Disilicate)
  • Nếu kim loại: đúc lõi kim loại, sau đó nung sứ lên trên

Bước 4: Kiểm Chất Lượng

  • Kiểm tra độ sát khít mão với cùi
  • Kiểm tra màu sắc, độ bóng
  • Kiểm tra kích thước, hình dáng

Buổi 3: Thử Và Gắn Cầu Răng Vĩnh Viễn (60-90 phút)

Khách hàng sau khi thực hiện gắn răng sứ

Khách hàng sau khi thực hiện gắn răng sứ

Bước 1: Tháo Răng Tạm

  • Tháo cầu răng tạm nhẹ nhàng
  • Vệ sinh răng trụ, loại bỏ xi măng tạm

Bước 2: Thử Cầu Răng

Kiểm tra:

  • Độ khớp: Mão sứ ôm khít răng trụ, không hở
  • Tiếp xúc liên răng: Chặt vừa đủ, không quá chặt/lỏng
  • Khớp cắn: Tiếp xúc đều, không cao điểm
  • Màu sắc: Hòa hợp với răng thật
  • Hình dạng: Tự nhiên, không cộm

Bước 3: Điều Chỉnh (Nếu Cần)

  • Mài điều chỉnh khớp cắn bằng giấy articulating
  • Điều chỉnh màu (nếu chưa phù hợp)
  • Đánh bóng lại sau khi mài

Bước 4: Gắn Vĩnh Viễn

    • Dùng keo dán nha khoa chuyên dụng (cement)
  • Phương pháp:
    • Keo tạm thời: Bác sĩ có thể dùng keo tạm trước để quan sát tình trạng (nếu cảm thấy chưa ổn)
    • Keo vĩnh viễn: Sau khi chắc chắn, dùng keo vĩnh viễn gắn chặt
  • Lau sạch keo thừa xung quanh
  • Kiểm tra khớp cắn lần cuối

Bước 5: Kiểm Tra Cuối Cùng

  • Kiểm tra lại khớp cắn sau khi gắn
  • Kiểm tra chỉ nha khoa có luồn qua được không
  • Chụp X-quang kiểm tra độ khớp
  • Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng

Bước 6: Hướng Dẫn Chăm Sóc

Bác sĩ hướng dẫn:

  • Cách chải răng đúng
  • Sử dụng chỉ nha khoa + cây luồn chỉ (floss threader)
  • Tránh thực phẩm cứng, dai trong 24-48 giờ đầu
  • Tái khám sau 1 tuần, 1 tháng, 6 tháng

Lịch Tái Khám

  • Tuần 1: Kiểm tra thích nghi, điều chỉnh nhỏ nếu cần
  • Tháng 1: Kiểm tra nướu, vệ sinh
  • Tháng 6: Kiểm tra tổng quát, chụp X-quang
  • Hàng năm: Kiểm tra định kỳ, phát hiện sớm vấn đề

Có Nên Làm Cầu Răng Sứ Không?

Nên làm cầu răng sứ nếu bạn mất 1-2 răng, răng trụ khỏe mạnh, cần phục hồi nhanh và ngân sách hạn chế. 

Khi Nào Cầu Răng Sứ Là Lựa Chọn Tốt?

  • Răng trụ đã có vấn đề: Nếu 2 răng bên cạnh đã sâu/yếu và dự định bọc sứ, làm cầu sẽ “tận dụng” luôn việc mài răng
  • Người cao tuổi: >65 tuổi, muốn giải pháp nhanh, không muốn phẫu thuật
  • Điều kiện y tế hạn chế: Đái tháo đường không kiểm soát, tiền sử xạ trị vùng hàm mặt, dùng thuốc bisphosphonate
  • Mất xương nhiều: Nếu cấy implant cần ghép xương phức tạp, chi phí cao

Khi Nào Nên Chọn Implant Thay Vì Cầu?

  • Răng trụ hoàn toàn khỏe: Tiếc khi phải mài răng tốt
  • Mất 1 răng đơn lẻ: Implant đơn lẻ có tỷ lệ thành công 98%
  • Mất nhiều răng: Implant + cầu trên implant bền hơn

Tư Vấn Từ Chuyên Gia

Theo BS.TS Lê Quang Tuấn tại Nha Khoa Quốc Tế SG:

“Cầu răng sứ vẫn là phương pháp phục hình hữu ích và được áp dụng rộng rãi. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ implant, chúng tôi khuyến khích bệnh nhân cân nhắc implant như lựa chọn ưu tiên nếu điều kiện cho phép. Cầu răng phù hợp nhất trong các trường hợp đặc biệt hoặc khi răng trụ cũng cần được phục hồi.”

Dấu Hiệu Cầu Răng Sứ Có Vấn Đề

Dấu hiệu bệnh nhân bị vấn đề về cầu răng sứ

Dấu hiệu bệnh nhân bị vấn đề về cầu răng sứ

Các Dấu Hiệu Cần Lưu Ý

Răng Trụ Ê Buốt

  • Nguyên nhân: Sâu thứ phát, xi măng bị rửa trôi, tủy viêm
  • Triệu chứng: Đau khi ăn lạnh/nóng, đau âm ỉ
  • Xử lý: Đến nha khoa ngay, có thể cần chữa tủy

Chảy Máu Nướu Quanh Răng Trụ

  • Nguyên nhân: Viêm nướu do vệ sinh kém, cầu răng ép nướu
  • Triệu chứng: Nướu đỏ, sưng, chảy máu khi chải răng
  • Xử lý: Cạo vôi, vệ sinh tốt hơn, có thể cần điều chỉnh cầu răng

Hôi Miệng Dai Dẳng

  • Nguyên nhân: Thức ăn đọng dưới cầu, răng trụ sâu
  • Triệu chứng: Mùi hôi không mất dù đánh răng
  • Xử lý: Vệ sinh dưới cầu kỹ hơn, kiểm tra răng trụ

Cầu Răng Lung Lay

  • Nguyên nhân: Xi măng bong, răng trụ yếu/lung lay, sâu răng trụ
  • Triệu chứng: Cảm giác cầu răng không chắc, di động nhẹ
  • Xử lý: ĐẾN NHA KHOA NGAY – Nếu không xử lý kịp, cầu có thể rơi, nuốt phải

Đau Khi Cắn/Nhai

  • Nguyên nhân: Khớp cắn cao điểm, răng trụ gãy, viêm tủy
  • Triệu chứng: Đau khi nhai ở vị trí cầu răng
  • Xử lý: Mài điều chỉnh khớp cắn, kiểm tra răng trụ

Xuất Hiện Viền Đen Ở Chân Răng

  • Nguyên nhân: Kim loại lộ ra (với cầu sứ kim loại), nướu tụt
  • Triệu chứng: Đường viền xám đen ở chân răng
  • Xử lý: Nếu ảnh hưởng thẩm mỹ, có thể làm lại cầu toàn sứ

Sứ Bị Vỡ/Mẻ

  • Nguyên nhân: Cắn vật cứng, va đập, nghiến răng
  • Triệu chứng: Thấy lớp kim loại lộ ra, sứ bị sứt mẻ
  • Xử lý: Vết vỡ nhỏ có thể hàn lại, vỡ lớn cần làm lại

Khi Nào Cần Đến Nha Khoa Khẩn Cấp?

ĐI NGAY nếu có:

  • Đau dữ dội, không giảm bằng thuốc giảm đau
  • Sưng mặt, sốt (dấu hiệu nhiễm trùng)
  • Cầu răng bị rơi ra
  • Răng trụ gãy
  • Chảy máu nướu nhiều, không tự cầm

Nha Khoa Uy Tín Tại Quận 10

Không gian hiện đại của Nha Khoa Quốc Tế SG

Nha Khoa Quốc Tế SG – Địa chỉ uy tín cho dịch vụ răng sứ thẩm mỹ

Tại Sao Chọn Nha Khoa Quốc Tế SG?

  • Đội Ngũ Bác Sĩ Chuyên Môn Cao: Bác sĩ có chứng chỉ hành nghề, kinh nghiệm 10-15 năm trong phục hình răng sứ
  • Công Nghệ Hiện Đại: Máy scan 3D chính xác tuyệt đối, hệ thống CAD/CAM Thiết kế cầu răng trên máy tính
  • Vật Liệu Chất Lượng Cao chính hãng
  • Chính Sách Bảo Hành Rõ Ràng: Hỗ trợ sửa chữa miễn phí trong thời gian bảo hành

Câu Hỏi Thường Gặp

Làm Cầu Răng Sứ Có Đau Không?

Làm cầu răng sứ không gây đau đớn nhờ sử dụng thuốc tê hiệu quả. Quá trình mài cùi răng người bệnh không cảm thấy đau, chỉ nghe tiếng mài. Sau 1-2 ngày, có thể cảm thấy ê buốt nhẹ ở các răng trụ khi ăn/uống đồ nóng lạnh, đây là hoàn toàn bình thường và sẽ giảm sau 3-5 ngày. Nếu ê buốt kéo dài quá 2 tuần, nên liên hệ bác sĩ.

Cầu Răng Sứ Bị Tiêu Xương Không?

, cầu răng sứ không ngăn chặn tiêu xương hàm vì nó chỉ thay thế thân răng, không thay thế chân răng. Vùng xương hàm tại khoảng mất răng vẫn bị tiêu dần (khoảng 1mm/năm). Sau 5-10 năm, có thể xuất hiện khoảng trống dưới cầu (Black Triangle), ảnh hưởng đến thẩm mỹ. Chỉ có implant mới ngăn chặn hiệu quả vì trụ implant thay thế chân răng.

Có Thể Niềng Răng Sau Khi Làm Cầu Sứ Không?

Rất khó và không khuyến khích. Vì các cầu sứ cố định, không thể di chuyển được, còn niềng răng cần di chuyển từng chiếc. Nếu muốn niềng, bắt buộc phải tháo bỏ cầu sứ trước, sau đó niềng xong mới làm cầu mới, chi phí gấp đôi.

Cầu Răng Sứ Đeo Được Bao Lâu?

Tuổi thọ trung bình: 5-10 năm, tùy vào:

  • Chất liệu: Toàn sứ 5-7 năm, kim loại 7-10 năm
  • Kỹ thuật: Mài & lắp chuẩn xác → bền lâu hơn
  • Chăm sóc: Vệ sinh tốt & tái khám định kỳ → tăng tuổi thọ
  • Sức khỏe lợi: Lợi khỏe → cầu bền lâu hơn

Nếu chăm sóc tốt, cầu có thể dùng tới 10-15 năm.

Nếu Hở / Vỡ Phần Cầu Răng Sứ Thì Xử Lý Thế Nào?

Nếu cầu bị vỡ/nứt/hở, cần liên hệ bác sĩ ngay. Bác sĩ sẽ:

  • Nếu vỡ nhỏ: Có thể sửa chữa bề ngoài bằng composite resin
  • Nếu vỡ lớn: Phải tháo bỏ, làm cầu mới (1 cầu khoảng 1.5-5 triệu VNĐ)
  • Nếu hở: Có thể lắp lại nếu keo dán còn tốt, hoặc thay keo dán

Chi phí sửa chữa phụ thuộc vào mức độ hỏng.

Nên Làm Cầu Sứ Hay Implant? 

Cầu sứ: Nhanh (3-7 ngày), rẻ (1.5-5M), phù hợp mất 1-2 răng nhưng không ngăn tiêu xương, tuổi thọ 5-10 năm. Implant: Lâu (3-6 tháng), đắt (7.5-50M) nhưng ngăn tiêu xương, tuổi thọ 20-30 năm, bền lâu. Chọn cầu sứ nếu muốn nhanh và rẻ. Chọn implant nếu muốn giải pháp lâu dài.

Cầu Sứ Có Ảnh Hưởng Đến Tủy Răng Không?

Có nguy cơ nếu bác sĩ mài sai kỹ thuật. Mài quá sâu, quá nhanh, hoặc quá lâu (sinh nhiệt cao) có thể làm tổn thương tủy. Nhưng nếu bác sĩ mài chính xác theo kỹ thuật chuẩn, từ từ, dưới nước, tủy sẽ không bị ảnh hưởng. Đây là lý do nên chọn bác sĩ chuyên môn cao, kinh nghiệm 10+ năm.

Kết Luận

Cầu răng sứ là một phương pháp phục hình hiệu quả, nhanh chóng, chi phí hợp lý cho những người mất 1-3 răng liền kề. Phương pháp này mang lại khả năng ăn nhai 60-70% như răng thật, thẩm mỹ cao, và chỉ mất 3-7 ngày để thực hiện.

Tuy nhiên, bệnh nhân cần nhận thức rõ những nhược điểm như không ngăn tiêu xương hàm, tuổi thọ 5-10 năm, và yêu cầu vệ sinh kỹ lưỡng.